ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photoconductivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photoconductivity


photoconductivity /'foutoukɔndʌk'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính quang dẫn
  suất quang dẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…