ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conductivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conductivity


conductivity /,kɔndʌk'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính dẫn
  suất dẫn

@conductivity
  (Tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện

@conductivity
  độ dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…