EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toco
toco /'toukou/ (toko) /'toukou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt
← Xem thêm từ tochers
Xem thêm từ tocologies →
Từ vựng liên quan
co
oc
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…