EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tocologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tocologies
tocology /tə'kɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ
← Xem thêm từ toco
Xem thêm từ tocologist →
Từ vựng liên quan
co
col
gi
lo
log
oc
t
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…