ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Quang Vu Tu Le - Yen Bai Province Tu Le Commune sits right next to the Khau Pha Pass, offering a prime view of the wooden houses that dot the paddies.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ paddies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Quang Vu Tu Le - Yen Bai Province Tu Le Commune sits right next to the Khau Pha Pass, offering a prime view of the wooden houses that dot the paddies.

Nghĩa của câu:

paddies


Ý nghĩa

@paddy /'pædi/
* danh từ
- (thông tục) Paddy người Ai-len
- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa
- dụng cụ để khoan
* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/
- (thông tục) cơn giận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…