EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penthouses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penthouses
penthouse /'penthaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều một mái
nhà kho
mái nhà, chái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng
← Xem thêm từ penthouse
Xem thêm từ pentice →
Từ vựng liên quan
en
ent
ho
house
houses
nt
nth
ou
p
pe
pen
pent
penthouse
se
tho
thou
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…