ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penthouse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penthouse


penthouse /'penthaus/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lều một mái
  nhà kho
  mái nhà, chái
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng

Các câu ví dụ:

1. penthouse eats, sleeps and drinks Tropical, taking you on a journey through nu-disco, indie-electronic and deep house with a twist.

Nghĩa của câu:

Căn hộ áp mái ăn, ngủ và uống nhiệt đới, đưa bạn vào một cuộc hành trình qua nu-disco, indie-điện tử và ngôi nhà sâu với một khúc quanh.


Xem tất cả câu ví dụ về penthouse /'penthaus/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…