ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peerage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peerage


peerage /'piəridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  các khanh tướng
  hàng quý tộc, hàng khanh tướng
to be raised to the peerage → được phong khanh tướng
  danh sách các khanh tướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…