peer /piə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương
you will not easily his peers → anh khó mà tìm được người như anh ấy
khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước
thượng nghị sĩ (Anh)
House of Peers → thượng nghị viện Anh
ngoại động từ
bằng (ai), ngang hàng với (ai)
phong chức khanh tướng cho (ai)
nội động từ
(+ with) ngang hàng (với ai)
nội động từ
((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó
hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)