EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peeress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peeress
peeress /'piəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vợ khanh tướng
nữ khanh tướng
người đàn bà quý tộc
← Xem thêm từ peered
Xem thêm từ peeresses →
Từ vựng liên quan
er
ere
p
pe
pee
peer
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…