ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peer of the realm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peer of the realm


peer of the realm

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở Thượng nghị viện (ở Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…