EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peer of the realm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peer of the realm
peer of the realm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở Thượng nghị viện (ở Anh)
← Xem thêm từ peer group
Xem thêm từ peerage →
Từ vựng liên quan
ea
er
he
of
p
pe
pee
peer
re
Real
real
realm
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…