ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peer group

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peer group


peer group

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…