EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peer group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peer group
peer group
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi
← Xem thêm từ peer
Xem thêm từ peer of the realm →
Từ vựng liên quan
er
group
ou
p
pe
pee
peer
roup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…