ex. Game, Music, Video, Photography

"Passengers on the ship come from European countries and the Americas," Paolo Cartasegna, tour manager of the cruise vessel, said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cruise. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Passengers on the ship come from European countries and the Americas," Paolo Cartasegna, tour manager of the cruise vessel, said.

Nghĩa của câu:

cruise


Ý nghĩa

@cruise /kru:z/
* danh từ
- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- cuộc tuần tra trên biển
* nội động từ
- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)
- tuần tra trên biển
!cruising taxi
- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách
!to fly at cruising speed
- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…