EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paronomastically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paronomastically
paronomastically
Phát âm
Ý nghĩa
xem paronomasia
← Xem thêm từ paronomastic
Xem thêm từ paronym →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
ast
cal
call
ic
ma
mast
mastic
no
om
on
ono
onomastic
p
pa
par
paronomastic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…