EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paronym
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paronym
paronym /'pærənim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) từ tương tự
← Xem thêm từ paronomastically
Xem thêm từ paronymic →
Từ vựng liên quan
on
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…