ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mast


mast /mɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cột buồm
  cột (thẳng và cao)
radio mast → cột raddiô
to sail (serve) before the mast
  làm một thuỷ thủ thường

danh từ


  quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

Các câu ví dụ:

1. During the two-day period of mourning, government offices and other public places will fly the national flag at the mast, and no public entertainment events will be held.


Xem tất cả câu ví dụ về mast /mɑ:st/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…