ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panopticon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panopticon


panopticon /pæn'ɔptikən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…