EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panoply
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panoply
panoply /'pænəpli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ áo giáp
bộ đầu đủ (vật gì)
← Xem thêm từ panoplies
Xem thêm từ panopticon →
Từ vựng liên quan
an
no
op
p
pa
pan
pl
ply
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…