ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ panoplies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng panoplies


panoply /'pænəpli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ áo giáp
  bộ đầu đủ (vật gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…