ex. Game, Music, Video, Photography

-owned Amazon last month collaborated with the Vietnam E-commerce Association (VECOM) to organize a workshop called Selling Globally on Amazon in Hanoi and Ho Chi Minh City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amazon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

-owned amazon last month collaborated with the Vietnam E-commerce Association (VECOM) to organize a workshop called Selling Globally on amazon in Hanoi and Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

-owned Amazon vào tháng trước đã phối hợp với Hiệp hội Thương mại Điện tử Việt Nam (VECOM) tổ chức hội thảo Bán hàng toàn cầu trên Amazon tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.

amazon


Ý nghĩa

@amazon /'æməzən/
* danh từ
- sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)
- nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp)
- anazon người đàn bà tướng đàn ông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…