EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overarching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overarching
overarching
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tạo thành vòm/cuốn
bao quát toàn bộ
← Xem thêm từ overarch
Xem thêm từ overarm →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
arching
ch
chin
er
era
hi
hin
in
o
over
overarch
ra
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…