EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overarm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overarm
overarm /'ouvərɑ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)
tay ra ngoài nước (bơi)
← Xem thêm từ overarching
Xem thêm từ overassert →
Từ vựng liên quan
arm
er
era
o
over
ra
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…