EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overarch
overarch /,ouvər'ɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
uốn thành vòm ở trên
← Xem thêm từ overanxious
Xem thêm từ overarching →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
er
era
o
over
ra
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…