EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outthought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outthought
outthought /aut'θiɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outthought
suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí
← Xem thêm từ outthink
Xem thêm từ outthrew →
Từ vựng liên quan
ho
hough
o
ou
ought
out
tho
thou
though
thought
tt
ugh
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…