ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outthink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outthink


outthink /aut'θiɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outthought
  suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
  nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…