EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outswum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outswum
outswum /aut'swim/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outswam; outswum
bơi giỏi hơn
← Xem thêm từ outsworn
Xem thêm từ outthink →
Từ vựng liên quan
o
ou
out
outs
sw
swum
um
ut
wu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…