EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outsworn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outsworn
outsworn /aut'sweə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outswore; outsworn
nguyền rủa nhiều hơn (ai)
← Xem thêm từ outswore
Xem thêm từ outswum →
Từ vựng liên quan
o
or
ou
out
outs
rn
sw
sworn
ut
wo
worn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…