ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outspanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outspanned


outspan /aut'spæn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

nội động từ


  tháo yên cương, tháo ách

danh từ


  sự tháo yên cương, sự tháo ách
  chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…