EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outspan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outspan
outspan /aut'spæn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)
nội động từ
tháo yên cương, tháo ách
danh từ
sự tháo yên cương, sự tháo ách
chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách
← Xem thêm từ outsourcing
Xem thêm từ outspanned →
Từ vựng liên quan
an
o
ou
out
outs
pa
pan
sp
spa
span
tsp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…