EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthographical projection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthographical projection
orthographical projection /,ɔ:θə'græfikəlpro'dzekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép chiếu trực giao
← Xem thêm từ orthographical
Xem thêm từ orthographically →
Từ vựng liên quan
cal
ec
ect
graph
graphic
graphical
hi
ho
hog
ic
ion
o
on
or
ort
orthograph
orthographic
orthographical
phi
pr
pro
project
projection
ra
rap
tho
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…