ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphical


graphical /'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic

Các câu ví dụ:

1. According to Microsoft, Windows graphical interface errors are very dangerous.


Xem tất cả câu ví dụ về graphical /'græfikəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…