EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphical icon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphical icon
graphical icon
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hình tượng đồ họa
← Xem thêm từ graphical
Xem thêm từ graphical interface →
Từ vựng liên quan
cal
co
con
g
graph
graphic
graphical
hi
ic
icon
on
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…