ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthographic


orthographic /,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phép chính tả
  (thuộc) phép chiếu trực giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…