EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthographic
orthographic /,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép chính tả
(thuộc) phép chiếu trực giao
← Xem thêm từ orthographer
Xem thêm từ orthographical →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ho
hog
ic
o
or
ort
orthograph
phi
ra
rap
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…