ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthognathous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthognathous


orthognathous /ɔ:'θɔgnəθəs/ (orthognathic) /,ɔ:θou'gnæθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hàm thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…