EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthognathism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthognathism
orthognathism /ɔ:'θɔnəθizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có hàm thắng
← Xem thêm từ orthognathic
Xem thêm từ orthognathous →
Từ vựng liên quan
at
gnat
hi
his
ho
hog
is
ism
o
or
ort
this
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…