EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthognathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthognathic
orthognathic
Phát âm
Ý nghĩa
← Xem thêm từ orthogenic
Xem thêm từ orthognathism →
Từ vựng liên quan
at
gnat
gnathic
hi
ho
hog
ic
o
or
ort
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…