EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orthogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orthogenic
orthogenic /,ɔ:θoudʤi'netik/ (orthogenic) /,ɔ:θou'dʤenik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trực sinh
← Xem thêm từ orthogenetic
Xem thêm từ orthognathic →
Từ vựng liên quan
en
gen
ho
hog
ic
ni
o
or
ort
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…