ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ orthogonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng orthogonal


orthogonal /ɔ:'θɔgənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) trực giao

@orthogonal
  trực giao, thẳng góc
  completely o. hoàn toàn trực giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…