ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Ordinary least square (OLS)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Ordinary least square (OLS)


Ordinary least square (OLS)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.
+ Là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để ước lượng những thông số trong một phương trình hồi quy tuyến tính.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…