EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ordinary level
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ordinary level
ordinary level
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây)
← Xem thêm từ Ordinary least square (OLS)
Xem thêm từ ordinary seaman →
Từ vựng liên quan
din
dinar
el
eve
in
lev
level
nar
o
or
ordinary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…