ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ opsonic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng opsonic


opsonic /ɔp'sɔnik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin
opsonic index → chỉ số opxonin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…