EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opsonification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opsonification
opsonification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự opxonin hoá
← Xem thêm từ opsonic
Xem thêm từ opsonify →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
ion
ni
o
on
op
ops
ps
so
son
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…