EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opsins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opsins
opsin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) Opsin
← Xem thêm từ opsin
Xem thêm từ opsonic →
Từ vựng liên quan
in
ins
o
op
ops
opsin
ps
psi
si
sin
sins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…