Câu ví dụ:
, one of the world's largest container shipping companies, has filed for bankruptcy protection in the United States.
Nghĩa của câu:bankrupt
Ý nghĩa
@bankrupt /'bæɳkrəpt/
* danh từ
- người vỡ nợ, người phá sản
- (thông tục) người mắc nợ không trả được
* tính từ
- vỡ nợ, phá sản
=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản
- thiếu, không có, mất hết
=to be morally bankrupt+ không có đạo đức
=to be bankrupt of one's honour+ bị mất hết danh dự
* ngoại động từ
- làm vỡ nợ, làm phá sản