ex. Game, Music, Video, Photography

On Monday, dozens of suppliers of the restaurant had gathered outside the headquarters of Huy Vietnam Food Processing JSC, accusing the company of not having paid them for months.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On monday, dozens of suppliers of the restaurant had gathered outside the headquarters of Huy Vietnam Food Processing JSC, accusing the company of not having paid them for months.

Nghĩa của câu:

Hôm thứ Hai, hàng chục nhà cung cấp của nhà hàng đã tập trung bên ngoài trụ sở của Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Huy Việt Nam, cáo buộc công ty đã không trả tiền cho họ trong nhiều tháng.

mon


Ý nghĩa

@mon
* (viết tắt)
- thứ Hai (Monday)
- viết tắt
- thứ Hai (Monday)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…