Câu ví dụ:
on Chinese socialism, and Liu said that "elevating this ideology into the guiding principle of the party" has great significance, according to Xinhua.
Nghĩa của câu:ideology
Ý nghĩa
@ideology /,adiə'ɔlədʤi/
* danh từ
- sự nghiên cứu tư tưởng
- tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)
= Marxist ideology+ tư tưởng Mác-xít
- sự mơ tưởng, sự mộng tưởng