EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
octopuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
octopuses
octopus /'ɔktəpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con tuộc, con mực phủ
← Xem thêm từ octopus
Xem thêm từ octoradiate →
Từ vựng liên quan
o
oc
oct
octopus
op
opus
opuses
pus
se
to
top
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…