EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opus
opus /'oupəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) op., số nhiều của opera
tác phẩm (nhạc...)
opus magnum
→ tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
← Xem thêm từ opulently
Xem thêm từ opuscule →
Từ vựng liên quan
o
op
pus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…