EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
opuscule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
opuscule
opuscule /ɔ'pʌskju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tác phẩm ngắn (nhạc, văn...)
← Xem thêm từ opus
Xem thêm từ opuses →
Từ vựng liên quan
o
op
opus
pus
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…