ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octopus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octopus


octopus /'ɔktəpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con tuộc, con mực phủ

Các câu ví dụ:

1. A woman in the central province of Thua Thien-Hue died last Friday after being bitten by an octopus, provincial authorities said on Sunday.


Xem tất cả câu ví dụ về octopus /'ɔktəpəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…